--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầm lỳ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầm lỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầm lỳ
+ adjective
taciturn, bittle saying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầm lỳ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lầm lỳ"
:
lam lũ
làm lại
làm lẽ
làm lễ
làm liều
làm lơ
lăm le
lầm lỗi
lầm lỳ
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
lầm lỳ
:
taciturn, bittle saying